Dây mạng Vinacap Cat6 UTP có các đôi dây xoắn chặt với nhau, giúp giảm nhiễu và đảm bảo tín hiệu truyền dẫn ổn định. Ngoài ra, dây mạng này còn được bọc lớp vỏ bảo vệ chống nhiễu và chịu được các tác động vật lý như uốn cong, kéo và va đập.
Thông số cơ bản dây Vinacap Cat6 UTP
Với những tính năng ưu việt của mình, dây mạng Vinacap Cat6 UTP là một lựa chọn tốt cho các hệ thống mạng đòi hỏi tốc độ truyền dữ liệu cao và độ tin cậy cao.
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của dây mạng Vinacap Cat6 UTP:
- Chất liệu dây: Đồng 100% dẫn (copper conductors) để đảm bảo khả năng truyền tín hiệu tốt.
- Loại cáp: Cat6 UTP (Unshielded Twisted Pair) – Đây là loại cáp mạng không có lớp vỏ chống nhiễu, phù hợp cho các ứng dụng chung trong môi trường không có nhiễu điện từ mạnh.
- Tốc độ truyền dữ liệu: Cat6 UTP có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps (gigabit trên giây) ở tần số 250 MHz. Nó cũng hỗ trợ các tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn như 10/100/1000 Mbps Ethernet. thập chí lên đến 10 Gigabit mỗi giây
- Độ dài: Đây có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, nhưng thông thường bạn có thể mua các cuộn dây có độ dài từ 1 đến 150 mét hoặc thậm chí hơn.
- Số lõi dây: Thường là 4 cặp lõi dây, tổng cộng 8 lõi dây.
- Đường kính dây: Dây đồng (Cu) tinh khiết cao, ủ mềm đường kính (0,50 – 0,60 mm) tương đương 22 – 24 AWG.
- Cấu trúc: xoắn đôi dây (twisted pair) không che chắn (unshielded), lõi dây được xoắn chặt theo cặp để giảm nhiễu và tạo ra hiệu suất tốt hơn trong truyền tín hiệu.
- Loại vỏ cáp: Cáp thường có vỏ ngoài PVC hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen) tùy thuộc vào môi trường sử dụng.
- Màu sắc: ( Vỏ màu trắng ), bên trong thường có nhiều màu sắc khác nhau để bạn có thể dễ dàng phân biệt và quản lý cáp.
- Tiêu chuẩn: Vinacap Cat6 UTP thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801, đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích với các thiết bị mạng.
- Điện trở một chiều: 9,38 Ω/100m (Max). Không cân bằng điện trở: 3% (Max).
- Điện dung công tác tần thấp: 5,04 nF/100m (Max). Không cân bằng điện dung giữa dây với đất: 300 pF/100m (Max).
- Trở kháng đặc tính: (100 ± 15%) Ω.
- Sử dụng cho mạng LAN, WAN, cơ sở hạ tầng mạng, hệ thống giám sát, camera IP, VoIP, IPTV, …
Lưu ý rằng thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và từng loại sản phẩm.
Tại sao cáp mạng Vinacap Cat6 được ưa chuộng?
Cáp mạng Vinacap Cat6 (Category 6) được ưa chuộng vì có nhiều ưu điểm và tính năng hấp dẫn mà nó mang lại. Dưới đây là một số lý do tại sao cáp mạng Vinacap Cat6 thường được lựa chọn:
1. **Tốc độ truyền dữ liệu cao**: Vinacap Cat6 có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps (gigabit trên giây) ở tần số 250 MHz. Điều này làm cho nó phù hợp cho các mạng Ethernet Gigabit và các ứng dụng truyền dữ liệu lớn hơn.
2. **Hiệu suất đáng tin cậy**: Cat6 được thiết kế để giảm nhiễu và xử lý nhiễu tốt hơn so với các loại cáp mạng cũ hơn như Cat5e. Điều này đảm bảo rằng tín hiệu truyền qua cáp Cat6 ít bị suy hao và có hiệu suất đáng tin cậy.
3. **Khả năng tương thích**: Vinacap Cat6 tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801, giúp đảm bảo tính tương thích với các thiết bị mạng và công nghệ mạng hiện đại.
4. **Phù hợp với ứng dụng đa phương tiện**: Với khả năng hỗ trợ tốc độ cao và khả năng xử lý nhiễu, Cat6 là lựa chọn tốt cho các ứng dụng đa phương tiện như video streaming, trò chơi trực tuyến, và video hội nghị trực tuyến.
5. **Tiết kiệm chi phí trong dài hạn**: Mặc dù cáp Cat6 có thể đắt hơn so với các loại cáp cũ hơn như Cat5e, nhưng nó cung cấp hiệu suất tốt hơn và đáng tin cậy hơn. Điều này có nghĩa là bạn không cần phải thay thế cáp mạng sau một thời gian ngắn, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
6. **Khả năng truyền dẫn xa hơn**: Cáp mạng Vinacap Cat6 có thể truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa hơn so với các loại cáp cũ hơn mà không làm giảm tốc độ truyền dữ liệu.
7. **Màu sắc đa dạng**: Cat6 thường có nhiều màu sắc khác nhau, giúp bạn dễ dàng phân biệt và quản lý cáp trong mạng.
Tóm lại, cáp mạng Vinacap Cat6 được ưa chuộng vì tính năng hiệu suất cao, khả năng đáng tin cậy, và khả năng tương thích với các ứng dụng mạng hiện đại. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn phù hợp cho các mạng với yêu cầu cao về tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất.
Ứng dụng dây mạng Vinacap Cat6 UTP
Dây mạng Vinacap Cat6 UTP được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu là trong các mạng LAN, WAN và các hệ thống mạng cơ sở hạ tầng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của dây mạng Vinacap Cat6 UTP:
- Mạng LAN và WAN: Vinacap Cat6 UTP được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, router, switch, modem, …
- Hệ thống giám sát: Dây mạng Cat6 UTP được sử dụng để kết nối các camera giám sát IP với đầu ghi hình và máy tính để xem và quản lý hình ảnh.
- Voice over IP (VoIP): Vinacap Cat6 UTP được sử dụng để kết nối các thiết bị VoIP như điện thoại IP, máy chủ VoIP với mạng LAN hoặc WAN.
- IPTV: Dây mạng Cat6 UTP được sử dụng để truyền tải tín hiệu TV trực tiếp (IPTV) từ đầu thu hoặc máy chủ IPTV đến TV hoặc các thiết bị giải mã.
- Hệ thống âm thanh và video: Vinacap Cat6 UTP được sử dụng để kết nối các thiết bị âm thanh và video như loa, máy chiếu, ampli, hệ thống âm thanh và video thông minh, …
Ngoài ra, dây mạng Vinacap Cat6 UTP cũng được sử dụng trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa, các ứng dụng công nghiệp, thương mại và dân dụng khác.
Mua dây cáp mạng Vinacap ở đâu tại Hà Nội?
Để mua dây cáp mạng Vinacap Cat6 UTP tại Hà Nội, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. **Cửa hàng điện tử và linh kiện điện tử**: Các cửa hàng chuyên cung cấp linh kiện điện tử và mạng thường có sẵn dây cáp mạng. Hãy thử tìm các cửa hàng này ở khu vực gần bạn.
2. **Trung tâm điện tử**: Hà Nội có nhiều trung tâm điện tử, như Trung tâm Điện tử – Viễn thông 45 Tràng Thi, Trung tâm Linh kiện Điện tử Đống Đa, Trung tâm điện tử Phương Nam, và nhiều cửa hàng linh kiện điện tử khác. Bạn có thể thăm các trung tâm này để tìm dây cáp mạng.
3. **Cửa hàng thiết bị mạng và viễn thông**: Các cửa hàng chuyên cung cấp thiết bị mạng và viễn thông thường cung cấp dây cáp mạng. Bạn có thể tìm kiếm các cửa hàng như Thế Giới Viễn Thông, Viễn Thông A, hoặc các cửa hàng tương tự.
4. **Mua trực tuyến**: Ngoài việc mua offline, bạn cũng có thể tìm mua dây cáp mạng Vinacap Cat6 UTP trực tuyến qua các trang web mua sắm trực tuyến như Lazada, Shopee, Tiki, hoặc các trang web khác tại Việt Nam.
5. Liên hệ trực tiếp Vinacap: Nếu bạn muốn đảm bảo rằng bạn đang mua sản phẩm chính hãng từ Vinacap, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Vinacap qua thông tin liên hệ trên trang web chính thức của họ hoặc qua điện thoại để hỏi về các cửa hàng đại lý hoặc cách mua hàng từ Vinacap trực tiếp.
Trước khi mua sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của dây cáp mạng để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu của bạn (ví dụ: độ dài, loại cáp, tốc độ truyền dữ liệu, v.v.).
Những câu hỏi về dây cáp mạng được khách hàng quan tâm ?
Khi mua và sử dụng cáp mạng Vinacap Cat6, khách hàng thường quan tâm đến một số câu hỏi và thông tin liên quan để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà khách hàng có thể quan tâm khi mua cáp mạng Vinacap Cat6:
- Độ dài cáp là bao nhiêu?: Khách hàng thường quan tâm đến độ dài của cáp để đảm bảo rằng nó đủ dài để kết nối các thiết bị trong mạng của họ. Độ dài thông thường có sẵn là 305 mét (hoặc khoảng 1000 feet) cho các cuộn cáp mạng.
- Tốc độ truyền dữ liệu là gì?: Khách hàng muốn biết tốc độ mà cáp có khả năng hỗ trợ, ví dụ, 1 Gbps (Gigabit per second) hoặc 10 Gbps. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng mạng của họ đáp ứng được yêu cầu về tốc độ.
- Tần số là bao nhiêu?: Tần số hoạt động của cáp mạng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tương thích với các thiết bị và ứng dụng mạng. Cat6 thường hoạt động ở tần số 250 MHz.
- Loại cáp là gì?: Khách hàng muốn biết liệu cáp mạng là loại UTP (Unshielded Twisted Pair – không có lớp vỏ chống nhiễu) hay có lớp vỏ chống nhiễu.
- Có tuân thủ các tiêu chuẩn nào?: Điều này đảm bảo tính tương thích và hiệu suất của cáp. Các tiêu chuẩn như ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801 thường được nhắc đến.
- Màu sắc là gì?: Màu sắc của cáp có thể quan trọng trong việc phân biệt và quản lý cáp trong hệ thống mạng. Các cáp thường có màu sắc đa dạng như xanh, đỏ, vàng, trắng, v.v.
- Chất liệu dây là gì?: Dây dẫn trong cáp mạng thường được làm từ đồng dẫn (copper conductors), và khách hàng có thể muốn biết về chất liệu này để đảm bảo chất lượng truyền tải tốt.
- Khả năng truyền dẫn xa hơn: Cáp Cat6 có thể truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa hơn so với các loại cáp cũ hơn. Khách hàng có thể quan tâm đến khoảng cách tối đa mà cáp có thể hoạt động hiệu quả.
- Thông tin về nhà sản xuất: Thông tin về nhà sản xuất hoặc nhãn thương hiệu của cáp mạng có thể quan trọng để đảm bảo tính đáng tin cậy và chất lượng của sản phẩm.
Nhớ kiểm tra thông số kỹ thuật trên sản phẩm hoặc hỏi nhà cung cấp để đảm bảo rằng cáp mạng Vinacap Cat6 đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn trong việc cài đặt và sử dụng mạng.
Cách đọc thông số trên dây cáp mạng ?
Thông số kỹ thuật trên dây cáp mạng Vinacap Cat6 thường được in trên vỏ cáp. Để đọc và hiểu các thông số này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Xác định loại cáp: Đầu tiên, kiểm tra nhãn trên vỏ cáp để đảm bảo rằng đó là cáp mạng Cat6 Vinacap. Thông thường, nhãn sẽ nêu rõ loại cáp.
- Độ dài: Trên dây cáp, bạn sẽ thấy thông số về độ dài. Thông thường, độ dài sẽ được ghi bằng mét hoặc feet. Ví dụ, “305m” có nghĩa là dây có chiều dài 305 mét.
- Tốc độ truyền dữ liệu và tần số: Thông số về tốc độ truyền dữ liệu và tần số sẽ nói cho bạn biết dây cáp này có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến bao nhiêu Mbps hoặc Gbps và tần số hoạt động. Ví dụ, “1000 Mbps” hoặc “1 Gbps” và “250 MHz” là thông số phổ biến cho cáp Cat6.
- Loại cáp: Thông số này sẽ nêu rõ loại cáp, thường là “UTP” (Unshielded Twisted Pair) để chỉ ra rằng đây là dây cáp không có lớp vỏ chống nhiễu.
- Tiêu chuẩn tuân thủ: Một số dây cáp mạng sẽ hiển thị thông tin về các tiêu chuẩn mà chúng tuân thủ, như ANSI/TIA-568-C.2 hoặc ISO/IEC 11801. Điều này đảm bảo tính tương thích và hiệu suất của cáp.
- Mã màu lõi dây: Trên một số cáp, bạn có thể thấy mã màu lõi dây. Điều này là để bạn biết được cách các lõi dây được ghép nối với nhau. Thông thường, các cặp lõi dây có màu khác nhau, ví dụ, một cặp có thể có màu trắng-vàng và cặp khác có thể có màu trắng-xanh.
- Thông tin nhà sản xuất: Cuối cùng, bạn có thể tìm thông tin về nhà sản xuất hoặc nhãn thương hiệu trên cáp để biết rằng bạn đang sử dụng sản phẩm của một nhà sản xuất đáng tin cậy.
Lưu ý rằng các dây cáp mạng có thể có các thông số khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại sản phẩm, nhưng thông số quan trọng như độ dài, tốc độ truyền dữ liệu, tần số và tiêu chuẩn tuân thủ thường sẽ được ghi rõ trên vỏ cáp.
Nên sử dụng cáp mạng loại nào tốt nhất?
Loại cáp mạng tốt nhất cho bạn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và yêu cầu của mạng của bạn. Dưới đây là một số loại cáp mạng phổ biến và điểm mạnh của mỗi loại:
- Cat5e (Category 5e):
- Ưu điểm: Cat5e là một loại cáp mạng phổ biến và phù hợp cho hầu hết các mạng văn phòng và gia đình. Nó hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps ở tần số 100 MHz.
- Sử dụng khi: Nếu bạn có một mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ với yêu cầu truyền dữ liệu cơ bản, Cat5e có thể là lựa chọn tốt và giá cả phải chăng.
- Cat6 (Category 6):
- Ưu điểm: Cat6 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps hoặc 10 Gbps ở tần số 250 MHz. Nó cũng cung cấp khả năng xử lý nhiễu tốt hơn so với Cat5e.
- Sử dụng khi: Đây là lựa chọn tốt cho các mạng yêu cầu tốc độ cao và khả năng đáng tin cậy. Đặc biệt phù hợp cho văn phòng lớn, trung tâm dữ liệu, hoặc các ứng dụng đa phương tiện.
- Cat6a (Category 6a):
- Ưu điểm: Cat6a có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps ở tần số 500 MHz. Nó cung cấp hiệu suất tốt hơn so với Cat6, đặc biệt khi bạn cần truyền dữ liệu ở khoảng cách xa.
- Sử dụng khi: Loại cáp này thường được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi tốc độ truyền dữ liệu cao và hiệu suất tối ưu, như trong trung tâm dữ liệu hoặc khi bạn muốn đầu tư vào tương lai.
- Cat7 (Category 7):
- Ưu điểm: Cat7 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps ở tần số 600 MHz. Nó có lớp vỏ chống nhiễu và mạ bảo vệ để giảm nhiễu điện từ.
- Sử dụng khi: Đây là lựa chọn cho các môi trường đòi hỏi hiệu suất cao và khả năng chống nhiễu tốt, như trong các trung tâm dữ liệu và môi trường công nghiệp.
- Fiber Optic (Quang):
- Ưu điểm: Fiber optic có khả năng truyền dữ liệu ở tốc độ cao và có thể truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa. Nó không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.
- Sử dụng khi: Fiber optic thường được sử dụng trong các môi trường cần truyền dữ liệu ở tốc độ rất cao hoặc trong các khu vực có nhiều nhiễu điện từ.
Lựa chọn loại cáp mạng tốt nhất phụ thuộc vào kích thước mạng, yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu, môi trường sử dụng và ngân sách của bạn. Hãy luôn thảo luận với chuyên gia hoặc nhà cung cấp để đảm bảo rằng bạn chọn loại cáp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Tìm hiểu về hãng Vinacap Việt Nam
Vinacap là một thương hiệu sản xuất các sản phẩm dây cáp mạng tại Việt Nam. Công ty được thành lập từ năm 2008, có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất dây cáp mạng, Vinacap đã trở thành một trong những thương hiệu uy tín và chất lượng nhất trong ngành.
Vinacap chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm dây cáp mạng chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau như: Cat5e, Cat6, Cat6A, dây quang, …
Vinacap luôn đề cao chất lượng sản phẩm và cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm dây cáp mạng đạt tiêu chuẩn quốc tế, bảo vệ hoàn toàn quyền lợi khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Ngoài ra, Vinacap còn sở hữu một đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm dây cáp mạng phù hợp với nhu cầu của họ.
Với sự phát triển nhanh chóng và uy tín của mình, Vinacap đã có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới và được nhiều đối tác lớn tin tưởng sử dụng sản phẩm của mình.