Các tính năng chính của DrayTek Vigor2915AC
DrayTek Vigor2915AC là một router Wi-Fi đa chức năng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, với nhiều tính năng hữu ích, bao gồm:
- Tốc độ Wi-Fi nhanh: Router hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 802.11ac sở hữu băng tần kép với tốc độ tối đa. Với công nghệ MIMO với 3 ăng-ten, cho tốc độ truyền dữ liệu lên tới 1.3Gbps. Có thể đạt đến 867Mbps ở băng tần 5GHz và 400Mbps ở băng tần 2.4GHz. Giúp bạn truy cập internet nhanh hơn và chơi game, xem phim mượt mà hơn.
- Ưu điểm của việc sở hữu băng tần kép chính là thiết bị mạng này sẽ đảm bảo cho người dùng trải nghiệm Internet không giật lag, nhiễu sóng cũng như có thể dùng được lâu dài và ổn định.
- Hơn thế nữa, việc sở hữu băng tần kép trên một thiết bị mạng vừa giúp người dùng thoải mái kết nối với các thiết bị đời cũ băng tần 2.4GHz. Tạo điều kiện để nâng cao trải nghiệm Internet trên các thiết bị đời mới băng tần 5GHz. Mặt khác,thiết bị còn cho phép người dùng có nhiều sự lựa chọn hơn khi có thể linh động chuyển đổi giữa mạng 2.4GHz và 5GHz. Tùy theo từng trường hợp chẳng hạn như nếu cần WiFi tốc độ cao thì chon 5GHz hay cần WiFi xuyên tường tốt thì chuyển sang 2.4GHz.
- Roaming chủ động: Thiết bị thiết bị mạng này luôn định hướng cho các client kết nối đến Access Point có chất lượng sóng mạnh và ổn định nhất.
- Khả năng quản lý băng thông: DrayTek Vigor2915AC cho phép quản lý băng thông linh hoạt, giúp người dùng kiểm soát lưu lượng truy cập internet và ưu tiên băng thông cho các ứng dụng, thiết bị quan trọng như máy tính, điện thoại, máy chủ.
- VPN Server: Router hỗ trợ VPN server, giúp người dùng kết nối với văn phòng, hệ thống mạng nội bộ một cách an toàn và dễ dàng.
- Firewall mạnh mẽ: DrayTek Vigor2915AC có tính năng bảo mật tường lửa (Firewall) với nhiều tính năng chống tấn công từ bên ngoài, giúp người dùng bảo vệ dữ liệu, thông tin cá nhân một cách an toàn.
- Quản lý mạng thông minh: Router được tích hợp tính năng quản lý mạng thông minh, giúp người dùng kiểm soát các thiết bị được kết nối tới mạng, giới hạn truy cập vào các trang web độc hại.
- Hỗ trợ VLAN: DrayTek Vigor2915AC hỗ trợ VLAN cho phép người dùng phân chia mạng nội bộ thành nhiều phân vùng, tăng tính bảo mật và quản lý mạng hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ nhiều cổng kết nối: Router có 2 cổng WAN Gigabit và 5 cổng LAN Gigabit, giúp kết nối với nhiều thiết bị, tăng tính linh hoạt và hiệu quả của mạng nội bộ.
- Quản lý từ xa: DrayTek Vigor2915AC có tính năng quản lý từ xa, cho phép người dùng kiểm soát và cấu hình router từ xa một cách dễ dàng và tiện lợi.
Thông số cấu hình DrayTek Vigor2915AC
DrayTek Vigor2915AC là một thiết bị định tuyến (router) cao cấp được thiết kế để cung cấp kết nối mạng chất lượng cao cho doanh nghiệp và văn phòng nhỏ. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm này:
- Cổng WAN: 1 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps).
- Cổng LAN: 4 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps).
- Cổng USB: 1 cổng USB 2.0 để kết nối với bộ nhớ ngoài, máy in hoặc thiết bị lưu trữ, USB 3G,4G.
- Cổng Wan 2: WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4.
- Công nghệ Wi-Fi: Chuẩn Wi-Fi 802.11ac/n/g/b/a với tốc độ lên đến 1267Mbps (400Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz).
- Anten: 2 anten ngoài để tăng cường sóng Wi-Fi.
- Hỗ trợ VPN: Có thể kết nối với các hệ thống VPN như IPSec, PPTP, L2TP và SSL VPN.
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật: Firewall, QoS, NAT, VLAN, SPI, DoS/DDoS Prevention, …
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và đa khu vực: Có thể cấu hình và điều chỉnh ngôn ngữ và múi giờ khác nhau cho từng người dùng.
- Kích thước: 220mm x 160mm x 36mm
- Nguồn điện: 12VDC/1A.
Với các tính năng và thông số kỹ thuật trên, DrayTek Vigor2915AC là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp và văn phòng nhỏ có nhu cầu kết nối mạng nhanh và ổn định.
Thông số chi tiết từ hãng
PHẦN CỨNG | |
Port | 2 port WAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45). |
WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4. | |
4 port LAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45). | |
1 port USB 3G/4G. | |
Nguồn | Power Adapter DC 12V/1A |
Max. Power 10 watt | |
Antenna | 2 Antena đa hướng |
4 dBi cho 5GHz, 2 dBi cho 2.4GHz | |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
1x Wireless On/OFF/WPS Button | |
Kích thước | 220mm x 160mm x 36mm |
Trọng lượng | 400g (ac model) |
KHÔNG DÂY | |
Chuẩn tương thích | 802.11n 2×2 MIMO 400 Mbps |
802.11ac 2×2 MIMO 867 Mbps | |
Băng tần | 2.4Ghz |
5Ghz | |
Tốc độ Wi-Fi | 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz |
867Mbps ở băng tần 5Ghz | |
Wireless Security | WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional |
Pre-Shared Key, 802.1X | |
Tính năng Wi-Fi | |
Wireless AP | |
Wireless Client List | |
Wireless LAN Isolation | |
Wireless Wizard | |
Hidden SSID | |
WPS | |
MAC Address Access Control | |
Access Point Discovery | |
WDS (Wireless Distribution System) | |
Multiple SSID | |
SSID VLAN Grouping with LAN Port (Port-based VLAN) | |
PHẦN MỀM | |
WAN | Ethernet |
IPv4- DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1p/q Multi-VLAN Tagging | |
IPv6- Tunnel Mode: PPP, TSPC, AICCU, 6in4, 6rd | |
Dual Stack:DHCPv6 Client, Static IPv6, DSLite* | |
USB WAN | |
PPP | |
Outbound Policy-based Load-balance | |
WAN Connection Failover | |
30,000 NAT Sessions | |
Network | DHCP Client/Relay/Server |
RADVD for IPv6 | |
DHCPv6 Server | |
Static IPv6 Address Configuration | |
IGMP Proxy V2/V3 | |
IGMP Snooping | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
RADIUS Client | |
DNS Cache/Proxy | |
UPnP 30 Sessions | |
Routing Protocol: | |
Static Routing | |
RIPv2 | |
VLAN Tagging(802. 1q) on LAN* | |
Support Route Policy Function | |
IPv6 Network | PPP, DHCPv6, Static IP, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) |
Quick Start Wizard | |
CLI (Command Line Interface, T elnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP V2/V3 | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External Device | |
TR-069 | |
Chất lượng dịch vụ | QoS : |
Guarantee Bandwidth for V oIP (VoIP QoS) | |
Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories | |
DiffServ Code Point Classifying | |
4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth Borrowed | |
Bandwidth/Session Limitation | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Mapping | |
Smart Bandwidth Limitation (Triggered by Traffic/Session) | |
VPN | Offer 16 VPN Tunnels and 8 SSL VPN tunnels |
Protocol : PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | |
Encryption : MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication : MD5, SHA-1 | |
IKE Authentication : Pre-shared key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Host-to-LAN | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Backup Mode | |
DHCP over IPSec | |
VPN Pass-through | |
VPN Wizard | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | Firewall |
Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port | |
Object-based Firewall | |
MAC Address Filter | |
SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS/ DDoS Prevention | |
IP Address Anti-spoofing | |
E-mail Alert and Logging via Syslog | |
Bind IP to MAC Address | |
Time Schedule Control | |
User Management | |
CSM | |
(Content Security Management) | |
IM/P2P Application | |
GlobalView Web Content Filter (Powered by CYREN ) | |
URL Content Filter : | |
URL Keyword Blocking (Whitelist and Blacklist) | |
Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking, | |
Excepting Subnets | |
USB | File Sharing: |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
Support Samba for File Sharing | |
3.5G (HSDPA)/4G (LTE)* as WAN3 | |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Môi trường | Temperature Operating : 0°C ~ 45°C |
Temperature Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) |
Các phụ kiện kèm theo Draytek Vigor2915AC:
Các phụ kiện kèm theo DrayTek Vigor2915AC bao gồm:
- Adapter nguồn 12VDC/2A: Dùng để cung cấp điện cho router.
- Cáp RJ-45: Dùng để kết nối router với máy tính để cấu hình.
- Anten ngoài: Có 2 anten ngoài được cung cấp để tăng cường sóng Wi-Fi.
- Hướng dẫn sử dụng: Tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm và cách cấu hình các tính năng trên router.
Ngoài ra, tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng, có thể mua thêm các phụ kiện như cáp mạng Ethernet, bộ lọc mạng, ổ cứng mạng, … để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của router.
Draytek Vigor2915
Ăng-ten x 2 (kiểu ac)
Cáp Ethernet RJ-45 Cat-5
Bộ chuyển đổi điện
Tải hướng dẫn:Hướng dẫn sử dụng thiết bị 2915
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn đăng nhập DrayTek Vigor
Để cài đặt DrayTek Vigor2915AC, bạn cần làm theo các bước sau:
- Kết nối Vigor2915AC với nguồn điện và thiết bị modem của bạn bằng cáp Ethernet.
- Kết nối một máy tính với Vigor2915AC bằng cáp Ethernet.
- Mở trình duyệt web trên máy tính và truy cập vào địa chỉ IP mặc định của Vigor2915AC, đó là 192.168.1.1.
- Đăng nhập vào giao diện quản trị bằng tên đăng nhập và mật khẩu mặc định. Tên đăng nhập mặc định là “admin”, và mật khẩu mặc định là “admin” hoặc trống.
- Theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt ban đầu của Vigor2915AC. Bạn sẽ được yêu cầu thiết lập một mật khẩu quản trị mới và đặt tên cho mạng Wi-Fi của bạn.
- Kết nối các thiết bị khác với mạng Wi-Fi của Vigor2915AC.
- Thiết lập các cài đặt mạng bổ sung, bao gồm quản lý băng thông, tường lửa và VPN (mạng riêng ảo) nếu cần thiết.
Lưu ý rằng các bước cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản phần mềm và thiết lập cụ thể của Vigor2915AC của bạn. Tuy nhiên, hướng dẫn trên sẽ giúp bạn cài đặt cơ bản Vigor2915AC để sử dụng mạng internet và Wi-Fi của bạn.
Cài đặt internet DrayTek Vigor2915AC
Để cài đặt Internet trên DrayTek Vigor2915AC, bạn cần làm theo các bước sau:
- Kết nối Vigor2915AC với modem của bạn bằng cáp Ethernet. Nếu bạn sử dụng nhiều dịch vụ internet, hãy kết nối các dịch vụ đó với các cổng WAN khác nhau của Vigor2915AC.
- Truy cập vào giao diện quản trị của Vigor2915AC thông qua trình duyệt web của bạn bằng cách nhập địa chỉ IP mặc định của Vigor2915AC vào thanh địa chỉ của trình duyệt (ví dụ: 192.168.1.1).
- Đăng nhập vào giao diện quản trị bằng tên đăng nhập và mật khẩu của bạn.
- Trong giao diện quản trị của Vigor2915AC, điều chỉnh các thiết lập để phù hợp với dịch vụ Internet của bạn. Điều này có thể bao gồm các cài đặt IP tĩnh hoặc động, cổng và giao thức kết nối của modem, và thiết lập mạng LAN của Vigor2915AC để phù hợp với dịch vụ Internet của bạn.
- Nếu bạn sử dụng DHCP để cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng LAN của bạn, hãy đảm bảo rằng tính năng DHCP của Vigor2915AC được kích hoạt và cấu hình đúng.
- Kiểm tra lại các cài đặt của bạn để đảm bảo rằng chúng đúng và lưu lại thiết lập của bạn.
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn đã cài đặt Internet trên DrayTek Vigor2915AC và có thể sử dụng mạng LAN và Wi-Fi của Vigor2915AC để truy cập Internet.
Đổi địa chỉ IP LAN cho DrayTek
Để đổi địa chỉ IP LAN cho DrayTek Vigor2915AC, bạn cần làm theo các bước sau:
- Truy cập vào giao diện quản trị của Vigor2915AC thông qua trình duyệt web của bạn bằng cách nhập địa chỉ IP mặc định của Vigor2915AC vào thanh địa chỉ của trình duyệt (ví dụ: 192.168.1.1).
- Đăng nhập vào giao diện quản trị bằng tên đăng nhập và mật khẩu của bạn.
- Tại giao diện quản trị, chọn mục “LAN” để truy cập vào cài đặt mạng LAN của Vigor2915AC.
- Trong trang cài đặt LAN, bạn sẽ thấy cài đặt cho địa chỉ IP LAN của Vigor2915AC. Bạn có thể sửa đổi địa chỉ IP LAN tại đây.
- Sau khi sửa đổi địa chỉ IP LAN, bạn cần lưu lại các cài đặt và khởi động lại Vigor2915AC để thay đổi được áp dụng.
Lưu ý rằng sau khi bạn thay đổi địa chỉ IP LAN, các thiết bị trong mạng LAN của bạn cũng sẽ cần được cập nhật với địa chỉ IP mới để có thể truy cập vào Vigor2915AC. Nếu bạn sử dụng DHCP để cấp phát địa chỉ IP, hãy đảm bảo rằng tính năng DHCP của Vigor2915AC được kích hoạt và cấu hình đúng để các thiết bị trong mạng LAN của bạn có thể nhận được địa chỉ IP mới.
Cài mạng Wifi cho DrayTek Vigor2915AC.
Để cài đặt Wi-Fi cho DrayTek Vigor2915AC, bạn cần làm theo các bước sau:
- Truy cập vào giao diện quản trị của Vigor2915AC thông qua trình duyệt web của bạn bằng cách nhập địa chỉ IP mặc định của Vigor2915AC vào thanh địa chỉ của trình duyệt (ví dụ: 192.168.1.1).
- Đăng nhập vào giao diện quản trị bằng tên đăng nhập và mật khẩu của bạn.
- Trong giao diện quản trị của Vigor2915AC, điều chỉnh các thiết lập của mạng Wi-Fi. Bạn cần đặt tên mạng (SSID), chọn chế độ mã hóa, đặt mật khẩu và các cài đặt khác.
- Lưu lại các thiết lập của bạn.
- Kết nối các thiết bị khác với mạng Wi-Fi của Vigor2915AC bằng cách sử dụng tên mạng (SSID) và mật khẩu mà bạn đã đặt.
- Kiểm tra lại các cài đặt của bạn để đảm bảo rằng chúng đúng và lưu lại thiết lập của bạn.
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn đã cài đặt Wi-Fi cho DrayTek Vigor2915AC và có thể sử dụng mạng Wi-Fi của Vigor2915AC để truy cập Internet.