Bộ chia mạng DrayTek VigorSwitch G1280 28 port
Thông số kĩ thuật
24 cổng LAN Gigabit, RJ45.
4 cổng combo LAN SFP/RJ45.
VLAN: Tag base 802.1q, Port based, MAC base, VoIP…
STP/RSTP, LACP, IGMP Snooping, QoS.
Bảo mật: Port Security, IP Source Guard, Loop protection, DoS, Storm control, ACL.
Chống giả mạo địa chỉ IP, DHCP server (IP Conflict Prevention) bảo vệ các thiết bị quan trong.
Giao diện dòng lệnh (CLI) giống Cisco.
Sử dụng giao diện quản lý DrayOS thân thiện.
Quản lý tập trung Switch Management với Router Vigor.
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Port | 24 x 10/100/1000Mbps Giga Ethernet, RJ-45 4 x GbE Combo Ports, R J45 + SFP |
Nguồn | Power Voltage: 100 ~240VAC |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
Kích thước | 435(L) x 196(W) x 44(H)(17.1″ x 7.7″ x 1.7″)
|
Trọng lượng | 2.6 kg (5.7 lb) |
PHẦN MỀM | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3 1 0Base-T IEEE 802.3u 1 00Base-T IEEE 802.3ab 1 000Base-T IEEE 802.3x Flow Control Capability ANSI/IEEE 802.3 Auto-negotiation IEEE 802. 1p Class of Service IEEE 802. 1d Spanning Tree IEEE 802. 1w Rapid Spanning Tree IEEE 802.3ad P ort T runk with LACP IEEE 802. 1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP) IEEE 802. 1az Energy Efficient Ethernet |
Management | Multiple User Account Two-level Security (Admin/User) HTTP(s) Web User Interface Simple Network Time Protocol Link Layer Discovery Protocol LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3 Support Generic Traps Command Line Interface (CLI) via Telnet/SSH DrayTek Switch Management |
Chất lượng dịch vụ | Support 8 Queues Rate Limit Port-based (Ingress/Egress) Queue Setting WRR Strict Priority Class of Service 802. 1p CoS DSCP CoS-DSCP IP Precedence |
Tính năng nâng cao | Security
Multicast
Link Aggregation
Diagnostics
VLAN
|
THÔNG SỐ KHÁC | |
Môi trường | Temperature Operating: 0°C ~ 40°C Temperature Storage: -20°C ~ 70°C Humidity Operating: 10% ~ 90% (non-condensing) Humidity Storage: 5% ~ 90%(non-condensing) |