WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 |
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz | |
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz | |
WiFi Speeds | AC750 |
5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) | |
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) | |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses |
4× Fixed Antennas | |
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas | |
WiFi Capacity | Medium |
Dual-Band | |
Allocate devices to different bands for optimal performance | |
Working Modes | Router Mode |
Access Point Mode | |
Range Extender Mode | |
HARDWARE | |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port |
4× 10/100 Mbps LAN Ports | |
Buttons | WPS/Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA |
WPA2 | |
WPA-PSK | |
WPA2-PSK | |
WPA3-Personal encryption | |
Network Security | SPI Firewall |
Access Control | |
IP & MAC Binding | |
Application Layer Gateway | |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network |
1× 2.4 GHz Guest Network | |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 |
IPv6 | |
Parental Controls | URL Filtering |
Time Controls | |
WAN Types | Dynamic IP |
Static IP | |
PPPoE | |
PPTP | |
L2TP | |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | Port Forwarding |
Port Triggering | |
DMZ | |
UPnP | |
IPTV | IGMP Proxy |
IGMP Snooping | |
Bridge | |
Tag VLAN | |
DHCP | Address Reservation |
DHCP Client List | |
Server | |
DDNS | NO-IP |
DynDNS | |
Management | Tether App |
Webpage | |
Check Web Emulator> | |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser |
Cable or DSL Modem (if needed) | |
Subscription with an internet service provider (for internet access) | |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) |
Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing | |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: |
<20dBm(2.4GHz) | |
<23dBm(5GHz) | |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: |
11a 54M: -76dBm; | |
11ac VHT20 MCS8: -70dBm | |
11ac VHT40 MCS9: -65.5dBm | |
11ac VHT80 MCS9: -61.5dBm | |
2.4GHz: | |
11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -74dBm; | |
11n HT40 MCS7: -71dBm | |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in |
(115 × 106.7 × 24.3 mm) | |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer C24 |
Power Adapter | |
RJ45 Ethernet Cable | |
Quick Installation Guide |
Archer C24 V2 Router Wi-Fi Dual-Band AC750
345,000₫
- Wi-Fi tốc độ cao —AC750 băng tần kép lý tưởng để truyền phát video HD, tải xuống tốc độ cao.
- Vùng phủ sóng sâu rộng —4× ăng-ten cung cấp Wi-Fi tầm xa và kết nối đáng tin cậy.
- Đa chế độ 3 trong 1 —Hỗ trợ Bộ định tuyến, Điểm truy cập và Bộ mở rộng phạm vi để tăng thêm tính linh hoạt.
- Kiểm soát của phụ huynh —Quản lý thời điểm và cách thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập internet.
- Bảo mật WPA3 —Mang đến những khả năng mới để cải thiện an ninh mạng trong mạng cá nhân.
- Mạng khách— Cung cấp quyền truy cập riêng cho khách trong khi bảo mật mạng máy chủ.
- Truyền phát HD mượt mà — Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN để tối ưu hóa truyền phát IPTV.
- Hỗ trợ IPv6 —Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
- Nhỏ gọn và có thể gắn kết— Được thiết kế để tiết kiệm không gian và bổ sung cho mọi kiểu trang trí.