Dưới đây là một số tính năng chính của Vigor 2912F
Vigor 2912F được trang bị nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến để cung cấp khả năng mở rộng mạng, bảo mật và quản lý linh hoạt.
- Kết nối mạng đa dịch vụ: Thiết bị này hỗ trợ kết nối Internet qua cổng WAN Ethernet, cổng USB 3G/4G và cổng SFP WAN. Điều này cho phép bạn linh hoạt chọn lựa và sử dụng nhiều hình thức kết nối mạng khác nhau.
- Bảo mật mạng mạnh mẽ: Vigor 2912F được trang bị tính năng bảo mật cao, bao gồm tường lửa (firewall), VPN (Virtual Private Network), IDS/IPS (Intrusion Detection/Prevention System), hạn chế truy cập và kiểm soát băng thông. Điều này giúp bảo vệ mạng và dữ liệu của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng.
- Quản lý mạng linh hoạt: Thiết bị này cung cấp giao diện quản lý web đồ họa (GUI) dễ sử dụng và hỗ trợ quản lý từ xa. Nó cũng có khả năng tích hợp với các phần mềm quản lý mạng và hỗ trợ giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) để giúp người dùng dễ dàng quản lý và theo dõi mạng.
- Hiệu suất mạng cao: Vigor 2912F hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu Gigabit Ethernet và cung cấp tính năng cân bằng tải (load balancing) để tối ưu hóa hiệu suất mạng và đảm bảo sự liên tục trong kết nối mạng.
- Hỗ trợ VoIP và IPTV: Thiết bị này cung cấp tính năng chuyển tiếp thoại qua IP (VoIP) và IPTV, cho phép bạn tích hợp dịch vụ thoại và video trên mạng.
Thông tin cấu hình DrayTek Vigor 2912F
PHẦN CỨNG | |
Port | 1 x 10/100 Base-TX WAN, slot SFP, Configurable WAN2 on P1 |
4 x 10/100 Base-TX LAN, RJ45 | |
1 x USB Host 2.0 (for 3G USB Modem/USB Disk) | |
Nguồn | DC 12V/1A |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
PHẦN MỀM | |
WAN | IPv4 Ethernet WAN |
DHCP Client | |
Static IP | |
PPPoE | |
PPTP | |
L2TP | |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | |
IPv6 Ethernet WAN | |
Tunnel Mode: | |
PPP | |
TSPC | |
AICCU | |
6in4 | |
6rd* | |
Dual Stack: | |
DHCPv6 Client | |
Static IPv6 | |
DSLite* | |
USB WAN | |
PPP | |
Outbound Policy-based Load-balance | |
WAN Connection Failover | |
30,000 NAT Sessions | |
Network | DHCP Client/Relay/Server |
RADVD for IPv6 | |
DHCPv6 Server | |
Static IPv6 Address Configuration | |
IGMP Proxy V2/V3 | |
IGMP Snooping | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
RADIUS Client | |
DNS Cache/Proxy | |
UPnP 30 Sessions | |
Routing Protocol: | |
Static Routing | |
RIP V2 | |
VLAN Tagging(802.1q) on LAN* | |
Support Route Policy Function | |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) |
Quick Start Wizard | |
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP V2/V3 | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External Device | |
TR-069 | |
Support Smart Monitor (Up to 30 PCs) | |
Chất lượng dịch vụ | |
QoS : | |
Guarantee Bandwidth for V oIP (VoIP QoS) | |
Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories | |
DiffServ Code Point Classifying | |
4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth Borrowed | |
Bandwidth/Session Limitation | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Mapping | |
Smart Bandwidth Limitation (Triggered by Traffic/Session) | |
VPN | Up to 16 VPN Tunnels |
Protocol : PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | |
Encryption : MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication : MD5, SHA-1 | |
IKE Authentication : Pre-shared key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Host-to-LAN | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Backup Mode | |
DHCP over IPSec | |
VPN Pass-through | |
VPN Wizard | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | |
Firewall | |
Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port | |
Object-based Firewall | |
MAC Address Filter | |
SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS/ DDoS Prevention | |
IP Address Anti-spoofing | |
E-mail Alert and Logging via Syslog | |
Bind IP to MAC Address | |
Time Schedule Control | |
User Management | |
CSM | |
(Content Security Management) | |
IM/P2P Application | |
GlobalView Web Content Filter (Powered by CYREN ) | |
URL Content Filter : | |
URL Keyword Blocking (Whitelist and Blacklist) | |
Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking, | |
Excepting Subnets | |
USB | File Sharing: |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
Support Samba for File Sharing | |
3.5G (HSDPA)/4G (LTE)* as WAN3 | |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Môi trường | |
Temperature Operating : 0°C ~ 45°C | |
Temperature Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) |