Thông số kỹ thuật Draytek VigorSwitch G2280X
- Cổng Ethernet:
- 24 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps)
- 4 cổng 10 Gigabit Ethernet (10GBase-T)
- Hiệu suất chuyển mạch:
- Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps
- Forwarding Rate: 95.23Mpps
- Quản lý mạng:
- Quản lý VLAN (802.1Q)
- QoS (Quality of Service) để ưu tiên dịch vụ và ứng dụng mạng
- LACP (Link Aggregation Control Protocol) cho việc gom nhóm cổng
- IGMP Snooping hỗ trợ IP Multicast
- IPv6 hỗ trợ
- Bảo mật mạng:
- Hỗ trợ Access Control List (ACL)
- Hỗ trợ Port Security và DoS Defense (chống tấn công từ chối dịch vụ)
- 802.1X Port-based Authentication
- Quản lý:
- Giao diện web dễ sử dụng và giao diện dòng lệnh (CLI)
- Hỗ trợ SNMP (Simple Network Management Protocol)
- Quản lý từ xa qua HTTPS, SSH và Telnet
- Hỗ trợ hệ thống quản lý tập trung (Central Switch Management)
- Khác:
- Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) theo chuẩn 802.3af/at trên cổng Ethernet
- Hỗ trợ PoE Budget: 370W
- Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Đây chỉ là một số thông số kỹ thuật chính của Draytek VigorSwitch G2280X. Để có thông tin chi tiết và đầy đủ hơn, bạn có thể tham khảo tài liệu hướng dẫn và trang web chính thức của Draytek hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được tư vấn cụ thể.