WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 6 |
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz | |
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz | |
WiFi Speeds | AX1500 |
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) | |
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) | |
WiFi Range | Ngôi nhà 3 phòng ngủ |
4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định | |
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn | |
Beamforming | |
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi | |
WiFi Capacity | Cao |
Băng tần kép | |
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu | |
OFDMA | |
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6 | |
Airtime Fairness | |
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều | |
4 luồng | |
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn | |
Working Modes | Chế độ Router |
Chế độ Điểm Truy Cập | |
HARDWARE | |
Processor | CPU ba nhân 1.5 GHz |
Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN Gigabit |
4 x Cổng LAN Gigabit | |
Buttons | Nút WPS / Wi-Fi |
Nút Bật / Tắt nguồn | |
Nút Bật / Tắt đèn LED | |
Nút Reset | |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA |
WPA2 | |
WPA3 | |
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) | |
Network Security | Tường lửa SPI |
Kiểm soát truy cập | |
Liên kết IP & MAC | |
Cổng lớp ứng dụng | |
Guest Network | 1 x Mạng khách 5 GHz |
1 x Mạng khách 2.4 GHz | |
VPN Server | OpenVPN |
PPTP | |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 |
IPv6 | |
OneMesh™ | Hỗ trợ OneMesh™ |
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. | |
Tìm hiểu thêm> | |
Tất cả sản phẩm OneMesh> | |
EasyMesh | Mesh networking creates smooth, fast, stable roaming. Archer AX10 can flexibly build an EasyMesh network with EasyMesh-Compatible devices, which eliminates Wi-Fi dead zones, expand your network, and fill your entire home with high-speed Wi-Fi. Seamless Wi-Fi connections with one network name, one-click setting and flexible scalability. |
Learn More> | |
Parental Controls | Lọc URL |
Kiểm soát thời gian | |
WAN Types | IP động |
IP tĩnh | |
PPPoE | |
PPTP | |
L2TP | |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | Tự động nâng cấp firmware |
Nâng cấp firmware OTA | |
ID TP-Link | |
DDNS | |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp |
Cổng kích hoạt | |
DMZ | |
UPnP | |
IPTV | IGMP Proxy |
IGMP Snooping | |
Bridge | |
Tag VLAN | |
DHCP | Dành riêng địa chỉ |
Danh sách máy khách DHCP | |
Máy chủ | |
DDNS | TP-Link |
NO-IP | |
DynDNS | |
Management | Ứng dụng Tether |
Trang Web | |
Kiểm tra giả lập web> | |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác |
Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) | |
Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) | |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) |
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ | |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: |
<20dBm(2.4 GHz) | |
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) | |
FCC: | |
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) | |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: |
11a 6Mbps:-97dBm | |
11a 54Mbps:-79dBm | |
11ac VHT20_MCS0:-96dBm | |
11ac VHT20_MCS11:-66dBm | |
11ac VHT40_MCS0:-94dBm | |
11ac VHT40_MCS11:-63dBm | |
11ac VHT80_MCS0:-91dBm | |
11ac VHT80_MCS11:-60dBm | |
11ax HE20_MCS0:-95dBm | |
11ax HE20_MCS11:-63dBm | |
11ax HE40_MCS0:-92dBm | |
11ax HE40_MCS11:-60dBm | |
11ax HE80_MCS0:-89dBm | |
11ax HE80_MCS11:-58dBm | |
2.4 GHz: | |
11g 6Mbps:-91dBm | |
11a 54Mbps:-74dBm | |
11n HT20_MCS0:-90dBm | |
11n HT20_MCS7:-73dBm | |
11n HT40_MCS0:-88dBm | |
11n HT40_MCS7:-70dBm | |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 10.2 × 5.3 ×1.5 in |
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm) | |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer AX10 |
Bộ chuyển đổi nguồn | |
Cáp Ethernet RJ45 | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Archer AX10 | Router TP-Link WiFi 6 | CPU 3×1.5 GHz
950,000₫
- Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.
- Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz).†
- Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.
- CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5GHz.
- Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cho vùng phủ rộng hơn.†
- Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.
- Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.
- Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.
- Tương Thích EasyMesh – Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng liền mạch toàn bộ ngôi nhà.◇
Danh mục: Tp Link Router
GIAO HÀNG:
- Ship COD: cọc 100.000đ khi đơn hàng dưới 5.000.000đ.
- Ship COD: Cọc 10% giá trị đơn hàng khi đơn hàng trên 5.000.000đ.
- Các đơn hàng nặng trên 10kg tính giá ship theo giá của các bên "giao hàng nhanh, giao hàng tiếc kiệm, gửi xe khách".- Miễn phí khi chuyển khoản trước cho đơn hàng nặng dưới 10Kg ( không giới hạn giá trị đơn hàng ).THÔNG TIN:- Địa chỉ: Số nhà 10C, Ngách 1, Ngõ 3 Cầu Bươu - bThanh Trì - Hà Nội.- Điện thoại: 0365190158 - 0842884256 (Zalo, Telegram, Viber ....)- Website 1: bachkhoacomputer.net.- Website 2: drayteknetworks.com.- Khách hàng nhớ điện thoại trước khi đến nhé.- CHỈ BẢO HÀNH LỖI DO SẢN PHẨM, KHÔNG BẢO HÀNH LỖI CHẬP CHÁY, BỂ, LỖI DO NGƯỜI SỬ DỤNG, CÔN TRÙNG BÒ VÔ.THANH TOÁN:- Ngân hàng Vietcombank- 0301000418267- Bùi Văn Hải
Sản phẩm tương tự
Thiết bị mạng
318,000₫
Tp Link Router
309,000₫
Hãng TP-Link
409,000₫
Hãng TP-Link
650,000₫
Tp Link Router
980,000₫
Hãng TP-Link
200,000₫
Hãng TP-Link
227,300₫
Tp Link Router
1,400,000₫
2,250,000₫
Hãng TP-Link
255,000₫
Tp Link Router
236,000₫
Tp Link Router
390,000₫
Thiết bị mạng
635,000₫
Tp Link Router
1,800,000₫
Hãng TP-Link
1,300,000₫
Tp Link Router
850,000₫