Dưới đây là một số thông số cấu hình cơ bản của Draytek Vigor2926 Plus:
- Cổng WAN: 1 x Gigabit Ethernet
- Cổng LAN: 4 x Gigabit Ethernet
- Cổng DMZ: 1 x Gigabit Ethernet
- Hỗ trợ VLAN: Có
- Hỗ trợ VPN: IPSec, SSL, PPTP, L2TP
- Số lượng kênh VPN: 50 (IPSec, SSL) và 16 (PPTP, L2TP)
- Tường lửa: Có
- Hỗ trợ Load Balancing: Có
- Hỗ trợ Cân bằng tải: Có
- Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11ac (Wave 2) với 2 băng tần (2.4GHz và 5GHz)
- Tốc độ Wi-Fi: Lên đến 1733Mbps (5GHz) và 300Mbps (2.4GHz)
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật mạng: SPI Firewall, DoS/DDoS Protection, IP/MAC/URL Filtering, Intrusion Detection and Prevention (IDS/IPS), Content Filtering, và nhiều hơn nữa.
- Hỗ trợ VoIP: Có, với tích hợp FXS và FXO Ports
- Hỗ trợ Dual USB Ports: Cho phép chia sẻ ổ cứng, máy in hoặc 3G/4G USB modem.
- Quản lý mạng: Hỗ trợ giao diện quản lý web, CLI (Command Line Interface), SNMP (Simple Network Management Protocol) và hỗ trợ TR-069 (CPE WAN Management Protocol) cho quản lý từ xa.
Thông số cấu hình chi tiết Draytek Vigor2926 Plus
Interface | |
Fixed WAN Port | 1x Gigabit Ethernet |
LAN/WAN Switchable Port | 1x Gigabit Ethernet |
Fixed LAN Port | 4x Gigabit Ethernet |
USB Port | 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer |
Performance | |
NAT Throughput | 500 Mbps |
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration | 900 Mbps |
Max. Number of NAT Sessions | 50,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels | 50 |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN | 25 |
Internet Connection | |
IPv4 | PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPv6 | PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | |
Multi-VLAN/PVC | |
3G/4G/LTE WAN with USB modem | |
Load Balancing | IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand | Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection | ARP, Ping |
WAN Data Budget | |
Dynamic DNS | |
DrayDDNS | |
LAN Management | |
VLAN | 802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN | 16 |
Number of LAN Subnet | 8 |
DHCP Server | Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias | |
Wired 802.1x Authentication | |
Port Mirroring | |
Local DNS Server | |
Conditional DNS Forwarding | |
Hotspot Web Portal | |
Hotspot Authentication | Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server |
Networking | |
Routing | IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP |
Policy-based Routing | Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability | |
DNS Security (DNSSEC) | |
IGMP | IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Local RADIUS server | |
SMB File Sharing | (Requires external storage) |
VPN | |
LAN-to-LAN | |
Teleworker-to-LAN | |
Protocols | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN) |
User Authentication | Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication | Pre-Shared Key, X.509 |
VPN Trunk (Redundancy) | Load Balancing, Failover |
Single-Armed VPN | |
NAT-Traversal (NAT-T) | |
DrayTek VPN Matcher | |
Firewall & Content Filtering | |
NAT | Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP |
ALG (Application Layer Gateway) | SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPsec |
IP-based Firewall Policy | |
Content Filtering | Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense | |
Spoofing Defense | |
Bandwidth Management | |
IP-based Bandwidth Limit | |
IP-based Session Limit | |
QoS (Quality of Service) | TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application |
VoIP Prioritization | |
Management | |
Local Service | HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Config File Export & Import | |
Firmware Upgrade | TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege | |
Access Control | Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert | SMS, E-mail |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Syslog | |
Managed by VigorACS | |
Central VPN Management | 8 VPN |
Central AP Management | 20 VigorAP |
Central Switch Management | 10 VigorSwitch |
Physical | |
Power Supply | DC 12V @ 1.3A |
Max. Power Consumption | 15.6 watts |
Dimension | 241mm x 166mm x 46mm |
Weight | 500g |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Notes :
- All specifications are subject to change without notice.
- The throughput figures are maximum, based on DrayTek internal testing with optimal conditions. The actual performance may vary depending on the different network conditions and applications activated.
Đây chỉ là một số thông số cấu hình cơ bản của Draytek Vigor2926 Plus. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các tính năng và thông số chi tiết khác bằng cách tham khảo tài liệu hướng dẫn hoặc trang web chính thức của Draytek.